thẳng tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳng tay+
- without mercy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng tay"
- Những từ có chứa "thẳng tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
forthright straight point-blank unbend unbent upright directness straightaway fair-dealing scud more...
Lượt xem: 467